Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
barrio


noun
1. a Spanish-speaking quarter in a town or city (especially in the United States)
Regions:
United States, United States of America, America, the States, US,
U.S., USA, U.S.A.
Hypernyms:
quarter
2. an urban area in a Spanish-speaking country
Hypernyms:
urban area, populated area


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.