Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
basophile


noun
a leukocyte with basophilic granules easily stained by basic stains
Syn:
basophil
Hypernyms:
leukocyte, leucocyte, white blood cell, white cell, white blood corpuscle,
white corpuscle, WBC


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.