Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bearskin


noun
1. the pelt of a bear (sometimes used as a rug)
Hypernyms:
fur, pelt
2. tall hat;
worn by some British soldiers on ceremonial occasions
Syn:
busby, shako
Hypernyms:
hat, chapeau, lid

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bearskin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.