Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
biaural


adjective
relating to or having or hearing with two ears
- binaural hearing
Syn:
binaural
Ant:
monaural (for: binaural)
Similar to:
two-eared, stereophonic, stereo, two-channel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.