Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
black lead


noun
used as a lubricant and as a moderator in nuclear reactors
Syn:
graphite, plumbago
Hypernyms:
carbon, C, atomic number 6
Hyponyms:
lead, pencil lead, pencil


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.