Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blebbed


adjective
(of glass or quartzite) marred by small bubbles or small particles of foreign material
Syn:
blebby
Similar to:
blemished


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.