Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blurriness


noun
the quality of being indistinct and without sharp outlines
Syn:
indistinctness, softness, fogginess, fuzziness
Ant:
sharpness (for: softness), distinctness (for: indistinctness)
Derivationally related forms:
fuzzy (for: fuzziness), foggy (for: fogginess), blurry, indistinct (for: indistinctness)
Hypernyms:
opacity, opaqueness
Hyponyms:
dimness, faintness, vagueness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.