Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blurt


verb
utter impulsively (Freq. 1)
- He blurted out the secret
- He blundered his stupid ideas
Syn:
blurt out, blunder out, blunder, ejaculate
Derivationally related forms:
ejaculation (for: ejaculate), ejaculator (for: ejaculate)
Hypernyms:
talk, speak, utter, mouth, verbalize, verbalise
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s that CLAUSE

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.