Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bodega


noun
a small Hispanic shop selling wine and groceries
Hypernyms:
shop, store

Related search result for "bodega"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.