Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
body substance


noun
the substance of the body
Hypernyms:
substance
Hyponyms:
solid body substance, liquid body substance, bodily fluid, body fluid, humor,
humour, chromatin, chromatin granule, achromatin, linin, matrix,
intercellular substance, ground substance
Part Holonyms:
body, organic structure, physical structure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.