Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
buccaneering


noun
hijacking on the high seas or in similar contexts;
taking a ship or plane away from the control of those who are legally entitled to it
- air piracy
Syn:
piracy
Derivationally related forms:
pirate (for: piracy)
Hypernyms:
highjacking, hijacking


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.