Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cabalistic


adjective
having a secret or hidden meaning
- cabalistic symbols engraved in stone
- cryptic writings
- "thoroughly sibylline in most of his pronouncements"- John Gunther
Syn:
kabbalistic, qabalistic, cryptic, cryptical, sibylline
Similar to:
esoteric
Derivationally related forms:
qabala (for: qabalistic), kabbala (for: kabbalistic), cabala

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cabalistic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.