Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
calcination


noun
the conversion of metals into their oxides as a result of heating to a high temperature
Derivationally related forms:
calcine
Hypernyms:
oxidation, oxidization, oxidisation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.