Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
calling


noun
the particular occupation for which you are trained
Syn:
career, vocation
Derivationally related forms:
call
Hypernyms:
occupation, business, job, line of work, line
Hyponyms:
specialization, specialisation, specialty, speciality, specialism,
lifework, walk of life, walk, business life, professional life

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "calling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.