Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
capped


adjective
1. used especially of front teeth having (artificial) crowns
- capped teeth gave her a beautiful smile
Similar to:
crowned
2. covered as if with a cap or crown especially of a specified kind
- cloud-capped mountains
- brown-capped mushrooms
- snow-capped peaks
Similar to:
crowned


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.