Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cargo cult


noun
1. (Melanesia) the followers of one of several millenarian cults that believe salvation will come in the form of wealth ('cargo') brought by westerners;
some ascribe divine attributes to westerners on first contact (especially to missionaries)
Topics:
Melanesia
Hypernyms:
cult
2. a religious cult that anticipates a time of joy, serenity, and justice when salvation comes
Hypernyms:
cult, cultus, religious cult


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.