Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
catachrestic


adjective
constituting or characterized by or given to catachresis
Syn:
catachrestical
Pertains to noun:
catachresis (for: catachrestical), catachresis
Derivationally related forms:
catachresis (for: catachrestical), catachresis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.