Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
catmint


noun
hairy aromatic perennial herb having whorls of small white purple-spotted flowers in a terminal spike;
used in the past as a domestic remedy;
strongly attractive to cats
Syn:
catnip, Nepeta cataria
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
Nepeta, genus Nepeta


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.