Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
central heating


noun
a heating system in which air or water is heated at a central furnace and sent through the building via vents or pipes and radiators (Freq. 1)
Hypernyms:
heating system, heating plant, heating, heat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.