Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
centrepiece


noun
1. the central or most important feature
- education was the centerpiece of the Democratic Party's political platform
Syn:
centerpiece
Hypernyms:
feature, characteristic
2. something placed at the center of something else (as on a table)
Syn:
centerpiece
Hypernyms:
decoration, ornament, ornamentation
Hyponyms:
epergne


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.