Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
certificated


adjective
furnished with or authorized by a certificate: "certificated teachers"
Similar to:
certified

Related search result for "certificated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.