Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
charlatan


noun
a flamboyant deceiver;
one who attracts customers with tricks or jokes (Freq. 1)
Syn:
mountebank
Hypernyms:
deceiver, cheat, cheater, trickster, beguiler, slicker
Hyponyms:
phrenologist, craniologist, quack

Related search result for "charlatan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.