Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cheerleader



noun
1. an enthusiastic and vocal supporter
- he has become a cheerleader for therapeutic cloning
Hypernyms:
supporter, protagonist, champion, admirer, booster, friend
2. someone who leads the cheers by spectators at a sporting event
Derivationally related forms:
cheerlead
Hypernyms:
leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.