Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
citron tree


noun
thorny evergreen small tree or shrub of India widely cultivated for its large lemonlike fruits that have thick warty rind
Syn:
citron, Citrus medica
Hypernyms:
citrus, citrus tree
Substance Meronyms:
citronwood
Part Meronyms:
citron


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.