Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
clergy


noun
in Christianity, clergymen collectively (as distinguished from the laity) (Freq. 2)
Ant:
laity
Derivationally related forms:
clerical
Hypernyms:
priesthood
Hyponyms:
pastorate, prelacy, prelature, cardinalate
Member Meronyms:
clergyman, reverend, man of the cloth

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clergy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.