Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
clon


noun
a group of genetically identical cells or organisms derived from a single cell or individual by some kind of asexual reproduction
Syn:
clone
Derivationally related forms:
clone (for: clone)
Hypernyms:
organism, being


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.