Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cobblestone



I - noun
rectangular paving stone with curved top;
once used to make roads
Syn:
cobble, sett
Derivationally related forms:
cobble (for: cobble)
Hypernyms:
paving stone

II - verb
pave with cobblestones
Syn:
cobble
Derivationally related forms:
cobble (for: cobble), cobbler (for: cobble)
Hypernyms:
pave
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.