Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
collagen


noun
a fibrous scleroprotein in bone and cartilage and tendon and other connective tissue;
yields gelatin on boiling
Derivationally related forms:
collagenic, collagenous
Hypernyms:
scleroprotein, albuminoid
Substance Holonyms:
bone, os, cartilage, gristle, connective tissue,
tendon, sinew


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.