Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
combat injury


noun
a casualty to military personnel resulting from combat
Syn:
wound, injury
Derivationally related forms:
wound (for: wound)
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
personnel casualty, loss
Hyponyms:
blighty wound, flesh wound


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.