Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
communique


noun
an official report (usually sent in haste) (Freq. 1)
Syn:
dispatch, despatch
Derivationally related forms:
dispatch (for: dispatch)
Hypernyms:
report, news report, story, account, write up
Part Meronyms:
dateline


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.