Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
complementation


noun
1. the grammatical relation of a word or phrase to a predicate
Hypernyms:
grammatical relation
2. (linguistics) a distribution of related speech sounds or forms in such a way that they only appear in different contexts
Syn:
complementary distribution
Topics:
linguistics
Hypernyms:
distribution, dispersion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.