Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
conditioned avoidance


noun
a conditioned response that anticipates the occurrence of an aversive stimulus
Syn:
conditioned avoidance response
Hypernyms:
conditional reflex, conditioned reflex, acquired reflex, conditional reaction, conditioned reaction,
conditional response, conditioned response


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.