Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
contorted


adjective
twisted (especially as in pain or struggle)
- his mad contorted smile
- writhed lips
- "my writhen features"- Walter scott
Syn:
writhed, writhen
Similar to:
crooked

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "contorted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.