Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
conversational partner


noun
a person who takes part in a conversation
Syn:
interlocutor
Hypernyms:
conversationalist, conversationist, schmoozer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.