Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
copalite


noun
partly mineralized copal dug from the ground
Syn:
copaline, fossil copal
Hypernyms:
copal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.