Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
copartner


noun
a joint partner (as in a business enterprise)
Derivationally related forms:
copartnership
Topics:
commercial enterprise, business enterprise, business
Hypernyms:
partner

Related search result for "copartner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.