Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
coroner


noun
a public official who investigates by inquest any death not due to natural causes (Freq. 5)
Syn:
medical examiner
Hypernyms:
investigator

Related search result for "coroner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.