Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
crack down


verb
repress or suppress (something regarded as undesirable)
- The police clamped down on illegal drugs
Syn:
clamp down
Derivationally related forms:
crackdown, clampdown (for: clamp down)
Hypernyms:
restrict, restrain, trammel, limit, bound,
confine, throttle
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.