Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cranch


verb
press or grind with a crushing noise
Syn:
crunch, craunch, grind
See Also:
grind down (for: grind)
Derivationally related forms:
grind (for: grind)
Hypernyms:
press
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.