Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
criminology


noun
the scientific study of crime and criminal behavior and law enforcement
Derivationally related forms:
criminological, criminologist
Hypernyms:
sociology
Hyponyms:
penology, poenology

Related search result for "criminology"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.