Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
curettage


noun
surgery to remove tissue or growths from a bodily cavity (as the uterus) by scraping with a curette
Syn:
curettement
Hypernyms:
operation, surgery, surgical operation, surgical procedure, surgical process
Hyponyms:
suction curettage, vacuum aspiration
Part Holonyms:
dilation and curettage, dilatation and curettage, D and C

Related search result for "curettage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.