Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
data communication


noun
electronic transmission of information that has been encoded digitally (as for storage and processing by computers)
Syn:
digital communication
Topics:
computer, computing machine, computing device, data processor, electronic computer, information processing system
Hypernyms:
electronic communication
Hyponyms:
asynchronous transfer mode, ATM


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.