Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
deacon


noun
1. a Protestant layman who assists the minister (Freq. 4)
Syn:
Protestant deacon
Hypernyms:
church officer
Hyponyms:
deaconess
2. a cleric ranking just below a priest in Christian churches;
one of the Holy Orders
Hypernyms:
clergyman, reverend, man of the cloth, Holy Order, Order

Related search result for "deacon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.