Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
deamination


noun
removal of the amino radical from an amino acid or other amino compound
Syn:
deaminization
Derivationally related forms:
deaminize (for: deaminization), deaminate
Hypernyms:
chemical process, chemical change, chemical action


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.