Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
decertify


verb
cause to be no longer approved or accepted (Freq. 1)
- Carter derecognized Taiwan in 1979 after the U.S. recognized the People's Republic of China
Syn:
derecognize, derecognise
Ant:
certify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.