Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
decided


adjective
recognizable;
marked
- noticed a distinct improvement
- at a distinct (or decided) disadvantage
Syn:
distinct
Similar to:
definite
Derivationally related forms:
distinctness (for: distinct)

Related search result for "decided"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.