Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dextrose


noun
an isomer of glucose that is found in honey and sweet fruits
Syn:
dextroglucose, grape sugar
Hypernyms:
glucose

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dextrose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.