Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
diffused


adjective
1. (of light rays) subjected to scattering by reflection from a rough surface or transmission through a translucent material (Freq. 1)
- diffused light
Similar to:
distributed
2. (of light) transmitted from a broad light source or reflected
Syn:
soft, diffuse
Ant:
hard (for: soft)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "diffused"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.