Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dillydally


verb
postpone doing what one should be doing
- He did not want to write the letter and procrastinated for days
Syn:
procrastinate, stall, drag one's feet, drag one's heels, shillyshally, dilly-dally
Derivationally related forms:
dillydallier, shillyshally (for: shillyshally), stall (for: stall), procrastination (for: procrastinate), procrastinator (for: procrastinate)
Hypernyms:
delay
Hyponyms:
procrastinate
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.