Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
discrete


adjective
constituting a separate entity or part (Freq. 3)
- a government with three discrete divisions
- on two distinct occasions
Syn:
distinct
Similar to:
separate
Derivationally related forms:
distinctness (for: distinct), discreteness

Related search result for "discrete"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.